Có 2 kết quả:
开小差 kāi xiǎo chāi ㄎㄞ ㄒㄧㄠˇ ㄔㄞ • 開小差 kāi xiǎo chāi ㄎㄞ ㄒㄧㄠˇ ㄔㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be absent-minded
(2) to desert
(3) to abscond from the army
(4) absent without leave (AWOL)
(2) to desert
(3) to abscond from the army
(4) absent without leave (AWOL)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be absent-minded
(2) to desert
(3) to abscond from the army
(4) absent without leave (AWOL)
(2) to desert
(3) to abscond from the army
(4) absent without leave (AWOL)
Bình luận 0