Có 2 kết quả:

开小差 kāi xiǎo chāi ㄎㄞ ㄒㄧㄠˇ ㄔㄞ開小差 kāi xiǎo chāi ㄎㄞ ㄒㄧㄠˇ ㄔㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be absent-minded
(2) to desert
(3) to abscond from the army
(4) absent without leave (AWOL)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be absent-minded
(2) to desert
(3) to abscond from the army
(4) absent without leave (AWOL)

Bình luận 0